Tên hóa học: Axit Dodecylbenzenesulfonic (DDBSA)
Số CAS: 27176-87-0
Công thức phân tử: C₁₈H₃₀O₃S
Ngoại quan:
Cấp công nghiệp: Chất lỏng nhớt màu nâu sẫm
Độ tinh khiết cao: Chất lỏng không màu đến vàng nhạt
Độ hòa tan: Rất tan trong nước và ethanol; không tan trong dung môi không phân cực.
pH (dung dịch 1%): <1 (tính axit mạnh)
Cấp | Độ tinh khiết | Đặc tính chính |
---|---|---|
Công nghiệp | 90–96% | Chứa axit sulfuric dư; hiệu quả về chi phí cho chất tẩy rửa. |
Độ tinh khiết cao | ≥98% | Ít tạp chất; thích hợp cho mỹ phẩm và dược phẩm. |
Đã trung hòa (muối Na, LAS) | N/A | Dạng đã trung hòa trước (ví dụ: Sodium Dodecylbenzenesulfonate, LAS). |
Chất tẩy rửa giặt ủi: Chất hoạt động bề mặt anion chính để loại bỏ dầu/mỡ vượt trội.
Nước rửa chén: Chất tạo bọt và tẩy dầu mỡ cao.
Chất tẩy rửa gia dụng: Chất tẩy rửa sàn/tường do khả năng nhũ hóa.
Dầu gội/Sữa tắm: Được sử dụng dưới dạng Muối Natri (LAS) để tạo bọt nhẹ.
Kem đánh răng: Chất tăng bọt (dạng trung hòa).
Chất nhũ hóa: Thuốc trừ sâu, sơn và chất trợ dệt.
Mạ điện: Chất làm ướt cho lớp phủ kim loại đồng đều.
Hóa chất dầu khí: Tăng cường thu hồi dầu (EOR) bằng cách giảm độ nhớt của dầu thô.
Dược phẩm: Chất trung gian để tổng hợp thuốc (cấp độ tinh khiết cao).
Nông nghiệp: Chất phụ gia trong công thức thuốc diệt cỏ.
Nguy hiểm:
Ăn mòn (gây bỏng da/mắt; mặc PPE).
Môi trường: Phân hủy sinh học nhưng độc hại với đời sống thủy sinh ở nồng độ cao.
Lưu trữ: Giữ trong thùng HDPE kín, tránh ánh nắng mặt trời/chất oxy hóa.
Trung hòa: Thường được chuyển đổi thành muối natri (LAS) để xử lý an toàn hơn.
Nhà sản xuất hàng đầu:
Trung Quốc
Toàn cầu
✅ Hiệu quả về chi phí so với các chất hoạt động bề mặt khác (ví dụ: SLES).
✅ Khả năng tương thích cao với các chất hoạt động bề mặt không ion.
⚠️ Hạn chế: Yêu cầu trung hòa cho các ứng dụng nhạy cảm với pH.
Để biết thông số kỹ thuật (ví dụ: hàm lượng chất hoạt động %, hàm lượng axit tự do), hãy chỉ định ứng dụng của bạn!
Tên hóa học: Axit Dodecylbenzenesulfonic (DDBSA)
Số CAS: 27176-87-0
Công thức phân tử: C₁₈H₃₀O₃S
Ngoại quan:
Cấp công nghiệp: Chất lỏng nhớt màu nâu sẫm
Độ tinh khiết cao: Chất lỏng không màu đến vàng nhạt
Độ hòa tan: Rất tan trong nước và ethanol; không tan trong dung môi không phân cực.
pH (dung dịch 1%): <1 (tính axit mạnh)
Cấp | Độ tinh khiết | Đặc tính chính |
---|---|---|
Công nghiệp | 90–96% | Chứa axit sulfuric dư; hiệu quả về chi phí cho chất tẩy rửa. |
Độ tinh khiết cao | ≥98% | Ít tạp chất; thích hợp cho mỹ phẩm và dược phẩm. |
Đã trung hòa (muối Na, LAS) | N/A | Dạng đã trung hòa trước (ví dụ: Sodium Dodecylbenzenesulfonate, LAS). |
Chất tẩy rửa giặt ủi: Chất hoạt động bề mặt anion chính để loại bỏ dầu/mỡ vượt trội.
Nước rửa chén: Chất tạo bọt và tẩy dầu mỡ cao.
Chất tẩy rửa gia dụng: Chất tẩy rửa sàn/tường do khả năng nhũ hóa.
Dầu gội/Sữa tắm: Được sử dụng dưới dạng Muối Natri (LAS) để tạo bọt nhẹ.
Kem đánh răng: Chất tăng bọt (dạng trung hòa).
Chất nhũ hóa: Thuốc trừ sâu, sơn và chất trợ dệt.
Mạ điện: Chất làm ướt cho lớp phủ kim loại đồng đều.
Hóa chất dầu khí: Tăng cường thu hồi dầu (EOR) bằng cách giảm độ nhớt của dầu thô.
Dược phẩm: Chất trung gian để tổng hợp thuốc (cấp độ tinh khiết cao).
Nông nghiệp: Chất phụ gia trong công thức thuốc diệt cỏ.
Nguy hiểm:
Ăn mòn (gây bỏng da/mắt; mặc PPE).
Môi trường: Phân hủy sinh học nhưng độc hại với đời sống thủy sinh ở nồng độ cao.
Lưu trữ: Giữ trong thùng HDPE kín, tránh ánh nắng mặt trời/chất oxy hóa.
Trung hòa: Thường được chuyển đổi thành muối natri (LAS) để xử lý an toàn hơn.
Nhà sản xuất hàng đầu:
Trung Quốc
Toàn cầu
✅ Hiệu quả về chi phí so với các chất hoạt động bề mặt khác (ví dụ: SLES).
✅ Khả năng tương thích cao với các chất hoạt động bề mặt không ion.
⚠️ Hạn chế: Yêu cầu trung hòa cho các ứng dụng nhạy cảm với pH.
Để biết thông số kỹ thuật (ví dụ: hàm lượng chất hoạt động %, hàm lượng axit tự do), hãy chỉ định ứng dụng của bạn!