![]() |
MOQ: | 10tons |
giá bán: | discuss personally |
bao bì tiêu chuẩn: | 25kgbag |
Thời gian giao hàng: | about 6 weeks |
phương thức thanh toán: | T/T |
Khả năng cung cấp: | 100 thousands per year |
Kali Clorua (KCl) là một hợp chất vô cơ quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, thực phẩm, dược phẩm và các ứng dụng công nghiệp. Có sẵn ở dạng Cấp công nghiệp (≥99% độ tinh khiết) và Cấp thực phẩm (tuân thủ FCC) để đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành.
Thông số | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Công thức | KCl |
Số CAS | 7447-40-7 |
Độ tinh khiết | ≥99% (Công nghiệp), FCC (Cấp thực phẩm) |
Ngoại quan | Dạng bột/hạt tinh thể màu trắng |
Độ hòa tan (20°C) | 34.4 g/100 mL (nước) |
Giá trị pH | 7 (Trung tính) |
Đóng gói | 25kg/bao, bao lớn hoặc tùy chỉnh |
✅ Phân bón nông nghiệp: Cung cấp kali thiết yếu cho sự phát triển của cây trồng.
✅ Phụ gia thực phẩm: Thay thế muối natri thấp & chất điện giải trong đồ uống thể thao.
✅ Dược phẩm: Dịch truyền tĩnh mạch & thực phẩm bổ sung kali đường uống (được chứng nhận GMP).
✅ Sử dụng trong công nghiệp: Dung dịch khoan dầu, xử lý nước, v.v.
✔ Độ tinh khiết cao: ≥99% KCl với tạp chất thấp.
✔ Nhiều dạng: Dạng bột, hạt hoặc vảy.
✔ Hòa tan nhanh: Lý tưởng cho phân bón lỏng & chế phẩm dược phẩm.
✔ Chứng nhận toàn cầu: ISO 9001, FCC, USP, GMP (dùng trong y tế).
⚠ Lưu ý an toàn: Liều cao có thể gây hại; đeo găng tay và khẩu trang khi xử lý.
![]() |
MOQ: | 10tons |
giá bán: | discuss personally |
bao bì tiêu chuẩn: | 25kgbag |
Thời gian giao hàng: | about 6 weeks |
phương thức thanh toán: | T/T |
Khả năng cung cấp: | 100 thousands per year |
Kali Clorua (KCl) là một hợp chất vô cơ quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, thực phẩm, dược phẩm và các ứng dụng công nghiệp. Có sẵn ở dạng Cấp công nghiệp (≥99% độ tinh khiết) và Cấp thực phẩm (tuân thủ FCC) để đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành.
Thông số | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Công thức | KCl |
Số CAS | 7447-40-7 |
Độ tinh khiết | ≥99% (Công nghiệp), FCC (Cấp thực phẩm) |
Ngoại quan | Dạng bột/hạt tinh thể màu trắng |
Độ hòa tan (20°C) | 34.4 g/100 mL (nước) |
Giá trị pH | 7 (Trung tính) |
Đóng gói | 25kg/bao, bao lớn hoặc tùy chỉnh |
✅ Phân bón nông nghiệp: Cung cấp kali thiết yếu cho sự phát triển của cây trồng.
✅ Phụ gia thực phẩm: Thay thế muối natri thấp & chất điện giải trong đồ uống thể thao.
✅ Dược phẩm: Dịch truyền tĩnh mạch & thực phẩm bổ sung kali đường uống (được chứng nhận GMP).
✅ Sử dụng trong công nghiệp: Dung dịch khoan dầu, xử lý nước, v.v.
✔ Độ tinh khiết cao: ≥99% KCl với tạp chất thấp.
✔ Nhiều dạng: Dạng bột, hạt hoặc vảy.
✔ Hòa tan nhanh: Lý tưởng cho phân bón lỏng & chế phẩm dược phẩm.
✔ Chứng nhận toàn cầu: ISO 9001, FCC, USP, GMP (dùng trong y tế).
⚠ Lưu ý an toàn: Liều cao có thể gây hại; đeo găng tay và khẩu trang khi xử lý.